Có 4 kết quả:

古砚 gǔ yàn ㄍㄨˇ ㄧㄢˋ古硯 gǔ yàn ㄍㄨˇ ㄧㄢˋ古諺 gǔ yàn ㄍㄨˇ ㄧㄢˋ古谚 gǔ yàn ㄍㄨˇ ㄧㄢˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) antique ink slab
(2) CL:台[tai2]

Từ điển Trung-Anh

(1) antique ink slab
(2) CL:台[tai2]

Từ điển Trung-Anh

(1) ancient proverb
(2) old saying

Từ điển Trung-Anh

(1) ancient proverb
(2) old saying